800912 |
Bảng rổ composite 900x+B88B84:D85B84:D86+B88+B84:D85+B84:E88 |
DxRxC
900x1200x20 |
Cái |
3,201,000 |
800518 |
Bảng rổ composite 1050x1800x25
- Kích thước: 1050x1800x25mm |
DxRxC
1050x1800x25 |
Cái |
7,954,000 |
802460 |
Bảng rổ treo tường
- Vật liệu : Khung thép hình U50, gắn cố định vào tường;
- Mạ kẽm nhúng nóng;
- Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Khoảng cách bảng rổ đến tường 600mm;
- Vành rổ 8080;
- Kèm theo lưới rổ. |
DxSxC
1200x900x1100 |
cái |
4,394,000 |
801810 |
Trụ bóng rổ gia đình - bảng composite
Vật liệu: Khung chân thép hộp 40x40, 25x50, ống phi 42
- Trụ ống d42
- Thanh lắp Pano : thép hộp 20x20
- Sơn tĩnh điện màu đỏ
- Pano Composite 15x600x800mm
- Vành rổ 8045
- Cao độ vành rổ : 2600mm |
800x1200x2800mm |
Trụ |
1,175,000 |
801814 |
Trụ bóng rổ thiếu niên
- Vật liệu : Khung chân thép hộp 30x30; trụ thép ống Ø60 và Ø49;
- Sơn tĩnh điện màu đỏ;
- Pano composite 15x600x800mm;
- Vành rổ 8045;
- Đối trọng tự do;
- Độ cao vành rổ được điều chỉnh từ 2.38 đến 3.05m. |
DxSxC
700x800x3500 mm |
Trụ |
2,503,000 |
801825 |
Trụ bóng rổ gia đình (Đối trọng cát)
Dùng tập luyện môn bóng rổ
- Vật liệu : Khung chân thép hộp tráng kẽm 25x50, trụ thép ống tráng kẽm Φ76mm, tay đòn hộp tráng kẽm 20x40;
- Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Pano Composite 900x1200x20mm;
- Deport : 600mm;
- Cao độ vành rổ : 2.6m, 2.85m,3.05m;
- Đối trọng : 40kg/trụ (phần cát đổ vào thùng phía sau);
- Di chuyển bằng bánh xe;
- Kèm lưới rổ. |
DxSxC
900x2200x3800 |
Trụ |
5,243,000 |
801827 |
Trụ bóng rổ điều chỉnh độ cao
Phù hợp với sân chơi gia đình, công sở, trường học
- Vật liệu : Khung chân thép hộp tráng kẽm 25x50, trụ thép ống tráng kẽm Φ90mm, tay đòn hộp tráng kẽm 20x40;
- Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Pano Composite 900x1200x20mm;
- Deport : 600mm;
- Cao độ vành rổ : từ 2.6m đến 3.05m;
- Đối trọng : 70kg/trụ (bê tông);
- Di chuyển bằng bánh xe;
- Kèm lưới rổ. |
DxSxC
1000x1100x3750 |
Bộ |
15,990,000 |
801829 |
Trụ bóng rổ trường học
- Vật liệu : Khung chân thép hình V50x50, trụ thép hộp 90x90mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng;
- Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Pano Composite 900x1200x20mm;
- Deport : 1500mm;
- Cao độ vành rổ cố định : 3.05m;
- Đối trọng : 100kg/trụ (bê tông);
- Di chuyển bằng bánh xe;
- Kèm lưới rổ. |
DxSxC
1000x3000x3800 |
Bộ |
18,474,000 |
801435 |
Trụ bóng rổ chơi dưới nước
- Vật liệu: Trụ ống inox Φ90;
- Bảng rổ Composite 900x1200x20mm;
- Độ cao vành rổ tính từ thành bể bơi 1320 mm;
- Deport : 900 mm; tính từ mép hồ bơi 3000mm. |
DxSxC
1200x1400x2200 |
Bộ |
39,164,000 |
802860 |
Trụ bóng rổ thi đấu di động
- Vật liệu : Khung chân thép hình V75x75, trụ thép hộp 80x80mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng + Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Pano Composite 1050x1800x25mm;
- Deport : 2250mm;
- Cao độ vành rổ cố định : 3.05m;
- Đối trọng : 350kg/trụ (bê tông);
- Di chuyển bằng bánh xe, có chân chống cố định xuống sàn;
- Bọc nệm 2 bên và phía trước;
- Kèm lưới, rổ. |
DxSxC
1900x4980x3960 |
bộ |
55,663,000 |
801870 |
Trụ bóng rổ thi đấu xếp
- Vật liệu : Khung chân thép hình V75x75, trụ thép hộp 80x80mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng;
- Sơn tĩnh điện màu trắng;
- Pano Composite 1050x1800x25mm;
- Deport : 1200mm;
- Cao độ vành rổ : 3.05m;
- Đối trọng Gang : 250kg/trụ;
- Di chuyển bằng bánh xe, có chân chống cố định xuống sàn;
- Bọc nệm 2 bên và phía trước;
- Kèm lưới rổ.
- Trụ có thể xếp gọn trong 10 giây bằng tay. |
DxSxC
Mở: 1200x3500x3800
Xếp:1200x4000x2240 |
Bộ |
79,826,000 |
801875 |
Trụ bóng rổ cố định
- Vật liệu : Thân trụ thép hộp 120x120mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng +sơn tĩnh điện màu xanh;
- Bảng rổ Composite 900x1200x20mm;
- Chiều cao vành rổ 3050mm;
- Deport : 1200mm;
- Lưới bằng sợi TPP 5.0 mm;
- Chân bê tông 700x700x900 mm; |
DxSxC
1200x2000x3800 |
Bộ |
25,351,000 |
801878 |
Trụ bóng rổ ngoài trời (đôi)
- Vật liệu : Thân trụ thép hộp 120x120mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng + sơn tĩnh điện màu xanh;
- Bảng rổ Composite 900x1200x20mm;
- Chiều cao vành rổ 3050mm;
- Deport : 1500mm;
- Lưới bằng sợi TPP 5.0 mm;
- Chân bê tông 700x700x900 mm;
Thích hợp cho sân chơi công cộng, trường học, công sở, trung tâm thể thao và sân thi đấu cố định. |
DxSxC:
1200x3000x3800 |
Trụ |
20,695,000 |
802890 |
Trụ bóng rổ cố định vuông thi đấu
- Vật liệu : Thân trụ thép hộp 150x150mm;
- Mạ kẽm nhúng nóng + sơn tĩnh điện màu xanh;
- Bảng rổ Composite 1050x1800x25mm;
- Chiều cao vành rổ 3050mm;
- Deport : 2250mm;
- Lưới bằng sợi TPP 5.0 mm;
- Chân bê tông 700x700x900 mm; |
DxSxC
1800x3000x3950 |
Bộ |
38,349,000 |
802357 |
Bảng điểm 3 số có chân
- Vật liệu: Khung thép hộp 30x30, sơn tĩnh điện màu trắng. Bản nhôm tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện màu đen;
- Chữ số bằng nhựa - Lật - Cao 300 mm;
- Tầm nhìn tối đa 150m. |
DxSxC
1150x520x1500 |
Cái |
3,245,000 |
801035 |
Vành rổ 801035
- Vật liệu : Thép ống Φ16mm;
- Đường kính bên trong 350mm;
- 12 móc để móc lưới.
- Sơn tĩnh điện màu đỏ. |
DxRxC
470x470x100 |
Cái |
223,000 |
801045 |
Vành rổ 801045
- Vật liệu : Thép ống tráng kẽm Φ21mm;
- Đường kính bên trong 450mm;
- 12 móc để móc lưới.
- Sơn tĩnh điện màu đỏ. |
DxRxC
580x580x100 |
Cái |
306,000 |
802080 |
Vành rổ 802080
- Vật liệu : Thép ống tráng kẽm Φ21mm;
- Đường kính bên trong 450mm;
- 12 móc để móc lưới.
- Sơn tĩnh điện màu đỏ. |
DxRxC
620x620x145 |
Cái |
514,000 |